Massillon, Ohio
Tiểu bang | Ohio |
---|---|
Quận | Quận Stark |
Mã bưu chính | 44646–44648 |
• Tổng cộng | 32.149 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 330 |
Đặt tên theo | Jean Baptiste Massillon Zemel |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Massillon, Ohio
Tiểu bang | Ohio |
---|---|
Quận | Quận Stark |
Mã bưu chính | 44646–44648 |
• Tổng cộng | 32.149 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 330 |
Đặt tên theo | Jean Baptiste Massillon Zemel |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Thực đơn
Massillon, OhioLiên quan
Massillon, Ohio Massillon, Quận Cedar, Iowa Massilon, Quận Wayne, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Massillon, Ohio http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...